--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiểu học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiểu học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiểu học
+ noun
primary education
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiểu học"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tiểu học"
:
thực sự
tiểu học
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
tiểu học
:
primary education
+
mediator
:
người điều đình, người dàn xếp
+
peritonea
:
(giải phẫu) màng bụng
+
rợn
:
Shiver with fearRờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)To shiver slightly with fearĐi đêm cảm thấy rờn rợnTo shiver slightly with fear when going out at nightRợn tóc gáyOne's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on endTrông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáyThe sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill